Chào các bạn lập trình viên, những người yêu thích công nghệ và luôn khát khao khám phá những xu hướng mới! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng khám phá một lĩnh vực đang rất hot trong phát triển ứng dụng – serverless. Serverless không chỉ là xu hướng, mà nó còn là một cách phát triển ứng dụng giúp bạn tiết kiệm chi phí, tăng tính linh hoạt, và đặc biệt phù hợp cho những ai muốn xây dựng ứng dụng mà không cần lo lắng quá nhiều về quản lý cơ sở hạ tầng.
Với kinh nghiệm tham gia hàng chục dự án lớn nhỏ, cả trong nước lẫn quốc tế, hôm nay tôi sẽ chia sẻ với các bạn mọi điều cần biết để bắt đầu với AWS Lambda – một dịch vụ serverless hàng đầu. Chúng ta sẽ đi từ những khái niệm cơ bản, cách thức hoạt động, đến từng bước triển khai một ứng dụng serverless hoàn chỉnh.
Nội dung chính của bài viết
- Serverless là gì?
- Tạo tài khoản AWS và truy cập AWS Lambda
Serverless là gì?
Serverless không có nghĩa là “không có server”. Thực tế, server vẫn tồn tại, nhưng điểm khác biệt là bạn không cần quản lý chúng! AWS Lambda sẽ giúp bạn tự động phân phối tài nguyên dựa trên nhu cầu thực tế của ứng dụng, giúp giảm thiểu tối đa việc lãng phí tài nguyên và thời gian quản lý server.
Khi bạn xây dựng ứng dụng trên serverless, điều bạn cần quan tâm nhất chính là code và logic. Mọi thứ khác từ bảo mật, phân phối tài nguyên đến nâng cấp phần cứng đều được AWS lo liệu.
Tạo tài khoản AWS và truy cập AWS Lambda
Trước tiên, nếu chưa có tài khoản AWS, bạn cần tạo một tài khoản tại đây. Sau khi hoàn tất, hãy đăng nhập vào AWS Management Console và tìm dịch vụ AWS Lambda.
Bắt đầu với AWS Lambda – Hướng dẫn từng bước tạo hàm Lambda đầu tiên
1. Tạo hàm Lambda mới
Trong AWS Lambda Console, chọn Create function để tạo một hàm mới. Có hai lựa chọn:
- Author from scratch: Tạo một hàm từ đầu.
- Use a blueprint: Sử dụng mẫu có sẵn của AWS.
Hãy chọn Author from scratch để tạo một hàm cơ bản. Nhập tên hàm (ví dụ: helloWorldFunction) và chọn runtime là Node.js.
2. Viết mã code cho hàm Lambda
AWS Lambda hỗ trợ nhiều ngôn ngữ, trong ví dụ này, chúng ta sẽ dùng Node.js.
Dưới đây là đoạn mã cơ bản của một hàm Lambda:
exports.handler = async (event) => { const response = { statusCode: 200, body: JSON.stringify('Hello from VNTALKING!'), }; return response; };
Giải thích:
exports.handler
là hàm chính của Lambda, nơi tất cả logic xử lý được thực hiện.event
chứa thông tin về request (yêu cầu) đến Lambda.statusCode: 200
báo hiệu request thành công, cònbody
là nội dung trả về.
3. Triển khai và kiểm thử hàm Lambda
Sau khi viết code, bạn chỉ cần bấm Deploy và sau đó Test để chạy thử hàm. AWS Lambda sẽ tự động phân bổ tài nguyên và chạy hàm của bạn chỉ khi có request, giúp tiết kiệm chi phí và tối ưu hóa hiệu suất.
Hướng dẫn kết nối AWS Lambda với API Gateway
Để ứng dụng của bạn có thể nhận request từ bên ngoài, bạn cần kết nối Lambda với API Gateway. Điều này cho phép bạn gọi hàm Lambda qua một đường dẫn URL mà API Gateway tạo ra.
1. Tạo API Gateway
Trong API Gateway Console, chọn Create API, rồi chọn HTTP API hoặc REST API.
2. Cấu hình kết nối API với Lambda
Sau khi tạo API, bạn có thể chọn Integrations để thêm Lambda function vừa tạo vào API. Kết nối này sẽ giúp API Gateway điều hướng các request HTTP đến Lambda, rồi trả kết quả về cho người dùng.
Sử dụng DynamoDB để lưu trữ dữ liệu với Lambda
Để lưu trữ dữ liệu từ ứng dụng, bạn có thể kết hợp AWS Lambda với DynamoDB – dịch vụ lưu trữ NoSQL của AWS.
1. Tạo bảng DynamoDB
Truy cập DynamoDB Console và tạo bảng mới. Chọn Partition key và Sort key nếu cần.
2. Thêm quyền truy cập DynamoDB cho Lambda
Vào IAM Console > Roles, tìm và chọn vai trò (role) của Lambda function. Thêm quyền AmazonDynamoDBFullAccess
để Lambda có thể truy cập DynamoDB.
3. Viết mã code để lưu dữ liệu vào DynamoDB
Dưới đây là mã ví dụ để lưu dữ liệu vào DynamoDB:
const AWS = require('aws-sdk'); const dynamoDb = new AWS.DynamoDB.DocumentClient(); exports.handler = async (event) => { const params = { TableName: 'YourTableName', Item: { id: '123', name: 'Example Data', }, }; try { await dynamoDb.put(params).promise(); return { statusCode: 200, body: JSON.stringify('Data saved successfully!'), }; } catch (error) { return { statusCode: 500, body: JSON.stringify('Error saving data!'), }; } };
Giải thích:
dynamoDb.put(params).promise()
thêm một mục mới vào bảng DynamoDB.- Hàm này sẽ trả về thông báo thành công hoặc lỗi.
Lợi ích và thách thức khi dùng Serverless với AWS Lambda
Lợi ích:
- Tiết kiệm chi phí: Chỉ trả tiền khi ứng dụng của bạn thực sự hoạt động.
- Dễ dàng mở rộng: AWS tự động phân bổ tài nguyên theo nhu cầu.
- Bảo mật: AWS tự động cập nhật bảo mật.
Thách thức:
- Debugging phức tạp: Khó kiểm tra trực tiếp ứng dụng.
- Giới hạn thời gian chạy: Lambda giới hạn thời gian chạy mỗi hàm (15 phút).
- Khả năng tích hợp: Phụ thuộc vào các dịch vụ của AWS.
Ví dụ thực tế: Hệ thống báo cáo tự động
Trong một dự án gần đây của VNTALKING, chúng tôi đã xây dựng một hệ thống báo cáo tự động sử dụng AWS Lambda và DynamoDB để ghi nhận các sự kiện và gửi báo cáo hàng ngày. Dựa vào tần suất sử dụng, chúng tôi tiết kiệm hơn 50% chi phí so với việc triển khai hệ thống trên server truyền thống.
Kết luận
Với khả năng tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm chi phí, AWS Lambda và mô hình serverless chắc chắn là một xu hướng phát triển phần mềm đầy hứa hẹn. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn có cái nhìn tổng quan và hướng dẫn chi tiết để bắt đầu. Hãy thử sức với một ứng dụng đơn giản, áp dụng các mã code minh họa trong bài viết, và khám phá thế giới serverless!
Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn, hãy tham khảo thêm tài liệu từ AWS hoặc các khóa học serverless trên VNTALKING để có thêm nhiều kiến thức bổ ích nhé!
Bình luận. Cùng nhau thảo luận nhé!